--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ water hemlock chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sleepless
:
thức, không ngủa sleepless night một đêm không ngủ
+
rescission
:
sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu
+
chửi mắng
:
To abuse and scold
+
ablation
:
(y học) sự cắt bỏ (một bộ phận trong cơ thể)
+
chất lỏng
:
Liquid